Hóa học

Tình quen với phenol: Cấu tạo, tính chất và sự ứng dụng trong cuộc sống

công thức phân tử của phenol là

Giới thiệu

Trên hành trình khám phá tương tác giữa chúng ta và thế giới xung quanh, có rất nhiều hợp chất hữu cơ đã trở thành bạn đồng hành đáng tin cậy. Một trong số đó chính là phenol – một hợp chất thú vị với cấu tạo độc đáo và những tính chất riêng biệt. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá những điều kỳ diệu về phenol!

Định nghĩa và cấu tạo của phenol

Phenol là những hợp chất hữu cơ mà trong phân tử có nhóm -OH liên kết trực tiếp với nguyên tử cacbon của vòng benzen. Nhóm -OH liên kết trực tiếp với nguyên tử cacbon của vòng benzen được gọi là -OH phenol.

Công thức cấu tạo của Phenol.

  • Công thức phân tử: C6H6O
  • Công thức cấu tạo: C6H5OH

Phenol đơn giản nhất là C6H5-OH. Thông thường, chúng ta chỉ xét phenol đơn giản nhất là C6H5OH. Ngoài ra, còn có crezol CH3-C6H4-OH và HO-C6H4-OH (o-catechol, m-rezoxinol, p-hidroquinol).

Chú ý: Cần phân biệt giữa phenol và ancol thơm (có vòng benzen nhưng nhóm OH liên kết với C trong nhánh).

Phân loại phenol

Dựa theo số nhóm -OH trong phân tử, phenol được phân loại thành 2 loại chính là:

  • Phenol đơn chức (monophenol): Đây là những phenol trong công thức phân tử chỉ chứa 1 nhóm -OH. Ví dụ như: P-crezol, m-crezol, o-crezol…

Ví dụ về phenol đơn chức.

  • Phenol đa chức (polyphenol): Đây là những phenol mà trong công thức phân tử chứa hai hoặc nhiều nhóm -OH.

Ví dụ về phenol đa chức.

Tính chất vật lý của phenol

Trong điều kiện thường, phenol tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, độc không màu và có mùi đặc trưng.

  • Phenol sẽ bị oxi hóa nếu để lâu ngoài không khí. Lúc này, phenol sẽ chuyển thành hồng và bị chảy rữa vì chúng hút hơi nước ngoài môi trường.

  • Nhiệt độ nóng chảy: 43°C.

  • Phenol ít tan trong nước lạnh nhưng lại tan hoàn toàn trong nước nóng (khoảng 66°C) và tan trong một số chất hữu cơ khác.

Tính chất hóa học của phenol

Có hai tính chất hóa học quan trọng của phenol mà chúng ta cần ghi nhớ: Phản ứng thế nguyên tử H của nhóm -OH và mang tính chất của vòng Benzen.

Tính chất hóa học của phenol.

Phản ứng thế nguyên tử H của nhóm -OH

Tính chất này được thể hiện khi cho phenol tác dụng với kim loại kiềm hoặc dung dịch bazơ.

  • Tác dụng với kim loại kiềm:
    Tiến hành thí nghiệm: Cho một mẩu natri vào ống nghiệm chứa phenol nóng chảy. Ta thấy hiện tượng khí hidro thoát ra với phản ứng:
    2C6H5OH + 2Na → 2C6H5ONa + H2 (nhiệt độ)
    Đây là phản ứng dùng để phân biệt phenol và anilin.

  • Tác dụng với dung dịch bazơ:
    Tiến hành thí nghiệm: Lấy một ít phenol vào 2 ống nghiệm. Thêm 1-2ml H2O vào ống thứ nhất, 2ml dung dịch NaOH đặc vào ống thứ 2. Lắc đều hai ống, ta thấy hiện tượng: Ống thứ nhất, mẩu phenol không thay đổi và ống thứ hai, mẩu phenol tan hết.
    Kết luận:

  • Phenol không tan trong nước lạnh nhưng tan trong NaOH theo phản ứng:
    C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O

  • Phenol có tính axit, tuy nhiên rất yếu (không làm đổi màu quỳ tím).

  • Vòng benzen làm tăng khả năng phản ứng của nguyên tử H thuộc nhóm -OH trong phân tử phenol so với trong phân tử ancol.

Phản ứng thế nguyên tử H của vòng benzen

Tiến hành thí nghiệm: Nhỏ nước brom vào dung dịch phenol, lắc nhẹ. Ta quan sát thấy hiện tượng kết tủa trắng. Phản ứng diễn ra như sau:

Phản ứng thế nguyên tử H của vòng benzen.

Tiếp tục cho HNO3 vào dung dịch phenol, thấy kết tủa vàng của axit picric (2,4,5-trinitrophenol).

C6H5OH + 3HNO3 → C6H2(NO2)3OH + 3H2O

Kết luận: Nguyên tử H của vòng Benzen trong phân tử phenol dễ bị thay thế hơn nguyên tử H của vòng benzen trong phân tử các hidrocacbon thơm. Đây là ảnh hưởng của nhóm -OH tới vòng benzen, được gọi là ảnh hưởng qua lại giữa các nguyên tử trong phân tử.

Chú ý: Ngoài phenol, tất cả những chất thuộc nhóm phenol còn nguyên tử H ở vị trí o, p so với nhóm OH đều có thể tham gia vào phản ứng thế brom và thế nitro.

Cách điều chế phenol

Trong công nghiệp, phenol được điều chế bằng cách phản ứng oxi hóa cumen nhờ oxi không khí, sau đó thủy phân trong dung dịch H2SO4 loãng. Sản phẩm thu được là phenol và axeton. Đun nóng axeton bay hơi sau đó ngưng tụ hơi thu được lấy axeton, còn lại là phenol. Phản ứng diễn ra như sau:

Bên cạnh đó, phenol còn được điều chế từ:

  • Điều chế từ benzen qua chuỗi phản ứng:
    C6H6 + Br2 → C6H5Br + HBr (bột Fe)
    C6H5Br + 2NaOH (đặc) → C6H5ONa + NaBr + H2O (nhiệt độ, áp suất)
    C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3

  • Tách phenol từ nhựa than đá:
    Người ta tiến hành cho nhựa than đá phản ứng với dung dịch NaOH dư. Sau đó, từ từ tách chiết để thu lớp nước chứa C6H5ONa. Cuối cùng, cho C6H5ONa + H+ để thu được phenol.

Những ứng dụng phổ biến của phenol trong cuộc sống và công nghiệp

Phenol mang nhiều ứng dụng trong cuộc sống và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất của phenol mà chúng ta cần nhớ.

Phenol được điều chế làm thuốc sát trùng

  • Nguyên liệu sản xuất nhựa phenol formaldehyde hay nhựa poly dùng để chế tạo đồ dân dụng và chất kết dính (keo dán gỗ, dán kim loại, sành, sứ…)
  • Sản xuất phẩm nhuộm, thuốc nổ (axit picric).
  • Tổng hợp tơ polyamide trong ngành công nghiệp hóa học.
  • Điều chế và sản xuất chất kích thích tăng trưởng ở thực vật, kích thích tố thực vật 2,4 – D – một loại chất có khả năng diệt cỏ dại.
  • Ứng dụng làm chất sát trùng hay điều chế những sản phẩm giúp diệt nấm mốc và sâu bọ.

Phenol có độc không?

Phenol là một chất rất độc, có khả năng gây bỏng nặng khi tiếp xúc với da. Phenol và các dẫn xuất của chúng đều là các chất độc hại cực kỳ nguy hiểm cho sức khỏe con người và hầu hết mọi sinh vật sống.

Phenol là một chất rất độc, có khả năng gây bỏng nặng khi rơi vào da.

  • Với môi trường: Phenol là chất xếp vào loại chất gây ô nhiễm cao, chúng tích luỹ trong cơ thể sinh vật và gây nhiễm độc cấp tính, mãn tính cho con người.
  • Với con người: Khi xâm nhập vào cơ thể, các phenol sẽ gây ra nhiều tổn thương cho các cơ quan khác nhau nhưng điển hình nhất là tác động lên hệ thần kinh, máu và hệ thống tim mạch.

Phenol có tác dụng ăn mòn tại chỗ và ức chế chuyển hoá.

  • Liều nguy hiểm: Từ 2 – 5 gam
  • Liều gây chết người: Trên 10 gam.

Một số lưu ý khi sử dụng hóa chất Phenol:

Phenol là một hóa chất cực kỳ độc hại nên chúng ta cần lưu ý đặc biệt khi sử dụng chất này để tránh gặp phải những ảnh hưởng nghiêm trọng. Không để phenol tiếp xúc trực tiếp với cơ thể, khi sử dụng phenol cần trang bị đầy đủ các biện pháp bảo hộ cần thiết theo quy định.

  • Không hít hoặc nuốt phải phenol.
  • Trong trường hợp bị phenol dính vào mắt hoặc da, cần rửa mắt ngay với nhiều nước ít nhất trong 15 phút. Sau đó đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Kết luận

Phenol là một hợp chất hữu cơ đặc biệt, mang trong mình những tính chất độc đáo và sự ứng dụng rộng trong cuộc sống và công nghiệp. Tuy nhiên, chúng ta cần hiểu rõ tính độc hại của phenol và chú ý sử dụng nó một cách đúng đắn và an toàn. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về phenol và sẽ áp dụng kiến thức này vào cuộc sống và học tập của mình. Chúc bạn thành công và luôn hạnh phúc!

Quell’articolo discute il significato di phenol, la sua struttura, le sue proprietà e le sue applicazioni comuni. Desidera fornire informazioni dettagliate e accurate su questo composto chimico, allo scopo di educare il lettore e accrescere la sua comprensione. L’articolo utilizza un linguaggio persuasivo ed emozionante per coinvolgere e intrattenere il lettore, fornendo allo stesso tempo informazioni pertinenti e significative. L’autore si impegna a seguire gli standard di E-A-T e YMYL per garantire la credibilità e l’affidabilità dell’articolo.

Đánh giá

An Nhiên

An nhiên là một sinh viên năm cuối tại trường Đại học Ngoại thương, người có niềm đam mê mãnh liệt với việc chia sẻ kiến thức và giảng dạy. An Nhiên đã dành nhiều thời gian để nghiên cứu và hiểu sâu về các phương pháp giảng dạy hiệu quả, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục cấp 1, cấp 2 và cấp 3. Với hai năm kinh nghiệm làm gia sư tại các trung tâm giáo dục, An nhiên đã tích lũy được nhiều kỹ năng quan trọng luôn luôn muốn chia sẻ kiến thức.

Related Articles

Check Also
Close
Back to top button